được - ĐƯỢC - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
4.9
₫201,221
55% off
IDR:543
3+
pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable; Extra
5% off with coins
Item description
được
được {tính} · volume_up. acquire · OK · alright. được {động}. EN. volume_up. acquire; get. coi được {tính}. EN. volume_up. acceptable. được phép {tính}. EN. · · ·